Có 4 kết quả:
資淺 zī qiǎn ㄗ ㄑㄧㄢˇ • 資遣 zī qiǎn ㄗ ㄑㄧㄢˇ • 资浅 zī qiǎn ㄗ ㄑㄧㄢˇ • 资遣 zī qiǎn ㄗ ㄑㄧㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inexperienced
(2) junior (employee etc)
(2) junior (employee etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dismiss with severance pay
(2) to pay sb off
(2) to pay sb off
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inexperienced
(2) junior (employee etc)
(2) junior (employee etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dismiss with severance pay
(2) to pay sb off
(2) to pay sb off
Bình luận 0